• 0963 00 88 11
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
Máy đo chất lượng Feeder R&S ZVH4 Máy đo chất lượng Feeder R&S ZVH4

Máy đo chất lượng Feeder R&S ZVH4

Hãng sản xuất: ROHDE&SCHWARZ

Là thiết bị chắc bền cầm tay phân tích thiết kế Cáp và ăn ten.

Khối lượng nhỏ, dễ sử dụng và hiệu năng cao ngoài trời cho

lĩnh vực đo kiểm, bảo trì sữa chữa hệ thống ăn ten cho BTS

S000365 BTS Số lượng: 1 Cái

Máy đo chất lượng Feeder R&S ZVH4

Cloud Zoom small image
  • Máy đo chất lượng Feeder R&S ZVH4

    Hãng sản xuất: ROHDE&SCHWARZ

    Là thiết bị chắc bền cầm tay phân tích thiết kế Cáp và ăn ten.

    Khối lượng nhỏ, dễ sử dụng và hiệu năng cao ngoài trời cho

    lĩnh vực đo kiểm, bảo trì sữa chữa hệ thống ăn ten cho BTS

Là thiết bị chắc bền cầm tay phân tích thiết kế Cáp và ăn ten. Khối lượng nhỏ, dễ sử dụng và hiệu năng cao ngoài trời cho lĩnh vực đo kiểm, bảo trì sửa chữa hệ thống ăn ten cho BTS.

  • Tầm tần số:100 kHz đến 3.6 GHz (model ZVH4)  hoặc 8 GHz (model ZVH8)
  • Tầm động lực 100 dB (typ.) cho bộ lọc và cách điện ăn ten
  • Tích hợp bộ nguồn DC phân cực cho tích cự các thành phần như bộ khuếch đại
  • Power meter option
  • Lưu kết quả thông số đo trên SD card hoặc USB memory stick
  • Hoạt động dễ với chuỗi trình tự kiểm tra cấu hình người sử dụng (wizard)
  • Làm việc được trong môi trường khắc nghiệt
R&S®ZVH4 R&S®ZVH8
Tầm tần số   100 kHz to 3.6 GHz 100 kHz to 8 GHz
Chức năng đo cơ bản   Đo phản xạ, khoảng cách lỗi, suy hao một đầu
Công suất Output  (port 1, port 2)   0 dBm đến –40 dBm (nominal), với bước 1 dB 
Mức tín hiệu phát xạ cho phép tối đa   +17 dBm (nominal)
Số lượng điểm   101, 201, 401, 601, 631, 801, 1001, 1201
Đo khoảng cách lỗi (DTF) 
Chế độ hiển thị   return loss (dB), VSWR
Độ phân giải với đơn vị mét   (1.58 × velocity factor/span)
Tầm hiển thị ngang   3 m đến 1500 m
Đo thông số phản xạ
Định hướng 100 kHz đến 3 GHz (nominal) > 43 dB (nominal) > 43 dB (nominal)
  3 GHz đến 3.6 GHz > 37 dB (nominal) > 37 dB (nominal)
  3.6 GHz đến 6 GHz > 37 dB (nominal)
  6 GHz đến 8 GHz > 31 dB (nominal)
Chế độ hiển thị   s11, return loss (dB), VSWR, one-port cable loss
  vector network analysis
(R&S®ZVH-K42)
s11, s22, magnitude, phase, magnitude + phase,
Smith chart, VSWR, reflection coefficient, mρ, 
one-port cable loss, electrical length, group delay
  vector voltmeter
(R&S®ZVH-K45)
magnitude + phase, Smith chart
Thông số truyền (R&S®ZVH-K39 or R&S®ZVH-K42)
Dải động (S21,S12) 100 kHz to 300 kHz > 50 dB (nominal) > 50 dB (nominal)
  300 kHz to 2.5 GHz > 80 dB, typ. 100 dB > 80 dB, typ. 100 dB
  2.5 GHz to 3.6 GHz > 70 dB, typ. 90 dB > 70 dB, typ. 90 dB
  3.6 GHz to 6 GHz > 70 dB, typ. 90 dB
  6 GHz to 8 GHz > 50 dB (nominal)
Chế độ hiển thị thông số truyền
(R&S®ZVH-K39)
s21, magnitude in dB (loss, gain)
  vector network analysis
(R&S®ZVH-K42)
s21, s12, magnitude (loss, gain), phase, 
magnitude + phase, electrical length, group delay
  vector voltmeter 
(R&S®ZVH-K45)
magnitude + phase
Nguồn cung cấp DC (DC bias, port 1 and port 2)
Tầm điện áp nguồn cung cấp nội +12 V to +32 V, in 1 V steps
Công suất ngoài tối đa   4 W (battery), 10 W (AC supply)
Dòng tối đa   500 mA
Điện áp tối đa external voltage supply 50 V
Dòng tối đa   600 mA
General data
Màn hình   LCD màu 6.5" với độ phân giải VGA
Pin R&S®HA-Z204, 4.5 Ah Lên đến 3 h
  R&S®HA-Z206, 6.75 Ah Lên đến 4.5 h
Kích thước (W × H × D)   194 mm × 300 mm × 69 mm (144 mm) 1),
7.6 in × 11.8 in × 2.7 in (5.7 in) 1)
Khối lượng   < 3 kg, 6.6 lb