CÁC THUẬT NGỮ KỸ THUẬT VÀ VIẾT TẮT DÙNG TRONG CÔNG TÁC QUẢN LÝ TÒA NHÀ
Quản lý tòa nhà:
BCS | Building control system | Hệ thống điều khiển tòa nhà |
BMS | Buiding Managment system | Hệ thống quản lý tòa nhà |
BMCS | Building Management and Control System | Hệ thống ĐK và Q. lý Tòa nhà |
M&E sys | Mechanic & Electric | Hệ thống Cơ – Điện |
Hệ thống chính trong tòa nhà:
HVAC | Heating, Ventilation, & Air Conditioning | Hệ thống Nhiệt, thông gió và ĐH |
CCTV | Camera Control Television | Hệ thống an ninh camera |
MATV | Master Antenna Television | Hệ thống An ten tivi |
HE | Head End Equiment | Thiết bị – Đầu cuối |
PABX | Private Automatic Branch Exchange | Hệ thống Tổng đài |
FF | Fire Fighting Sys | Hệ thống Chữa cháy |
PA | Public Address Sys | Hệ thống Loa công cộng |
Hệ thống điều khiển:
MCCB | Mounded case circuit breaker | At to mát có bảo vệ |
MCB | Main Circuit Breaker | At to mát chính |
ELCB | Earth leakqued Circuit Breaker | Át to mát chống dòng dò |
CB | Circuit Breaker | At to mát |
ACB | Air Circuit Breaker | Máy cắt không khí |
VCB | Vacuum Circuit Breaker | Máy cắt chân không |
DCS | Distribute Control Sys | Hệ điều khiển phân phối |
MBC | Modular Building Controller | Modun điều khiển tòa nhà |
PXC | Programable Controller | Bộ điều khiển lập trình |
RCM | Relay Control Module | Modun điều khiển rơ le |
Hệ Thống mạng DK:
BACnet | Building Automation and Control Network | Hệ thống tự động kết nối ĐK |
EBLN | Ethernet Building Lever network | Mạng hệ thống |
FLN | Floor Lever Network | Mạng giới hạn tầng |
LLN | Lighting Lever Network | Mạng giới hạn chiếu sáng |
LCN | Lighting Control Network | Mạng điều khiển ánh sáng |
Chuyên ngành:
AC | Air Conditioning or Alternating Current | Điều hòa cục bộ |
AHU | Air Handling Unit | Điều hòa phân phối gió tầng |
FCU | Fan coil unit | Điều hòa phân gió cục bộ |
AI | Analog Input | Đầu vào tương tự |
AO | Analog Output | Đầu ra tương tự |
AQS | Air Quality Systems | Hệ chất lượng không khí |
BAS | Building Automation System | Hệ thống tự động tòa nhà |
BTU | British Thermal Unit | Đơn vị nhiệt lạnh |
BTUh | Brtish Thermal Units per Hour | Đơn vị nhiệt lạnh trên giờ |
VD | Volum damper | Van điều chỉnh gió |
CHWP | Chilled Water Pump | Bơm nước lạnh |
CHWR | Chilled Water Return | Bơm nước lạnh hồi |
CHWS | Chilled Water Supply | Bơm nước lạnh cấp |
CWR | Condenser Water Return | Bơm giải nhiệt hồi |
CWS | Condenser Water Supply | Bơm giải nhiệt cấp |
DDC | Direct Digital Control | Tủ điều khiển trực tiếp |
DI | Digital Input | Tín hiệu đầu vào số |
DO | Digital Output | Tín hiệu đầu ra số |
DP | Differential Pressure | Áp suất so sánh |
EF | Exhaust Fan | Quạt hút |
EMS | Energy Management System | Hệ thống quản lý n.lượng |
FA | Fire Alarm | Hệ thống báo cháy |
FD | Fire Damper | Van dập lửa |
HWP | Hot Water Pump | Bơm nước nóng |
HWR | Hot Water Return | Đường hồi nước nóng |
HWS | Hot Water Supply | Đường cấp nước nóng |
HX | Heat Exchanger | Bộ trao đổi nhiệt |
JB | Junction Box | Hộp đấu nối |
LL | Low Limit | Mức thấp |
OAT | Outside Air Temperature | Nhiệt độ ngoài |
OP | Oil Pressure | Áp suất dầu |
SD | Smoke Detector | Đầu Báo khói |
HD | Heat Detector | Đầu Báo nhiệt |