• 0963 00 88 11
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
Corecess 394x-TX/FX Corecess 394x-TX/FX

Quy mô mạng ngày càng lớn hơn và có thêm nhiều giải pháp khác nhau được tích hợp, nhu cầu của khách hàng cũng trở nên đa dạng và phong phú. Yêu cầu đặt ra cho nhà cung cấp dịch vụ muốn phát triển tồn tại trong quá trình cạnh tranh là phải xây dựng một mạng lưới kinh tế hơn, đơn giản và đạt được hiệu suất cao với nhiều loại dịch dễ dàng. Dòng thiết bị đầu cuối mạng Corecess 394x-TX/FX có thể cung cấp data tốc độ cao, thoại, và chức năng Access Point không dây cho khách hang là hộ gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ.

Dòng Corecess 394x-TX/FX hỗ trợ cổng uplink tốc độ 10/100Base-Tx (RJ45) hoặc 100Base-FX (SFP). Khoảng cách truyền của 100Base-FX có thể thay đổi được tùy thuộc vào loại SFP
S000059 FTTH Số lượng: 1 Cái

Corecess 394x-TX/FX

Cloud Zoom small image
  • Quy mô mạng ngày càng lớn hơn và có thêm nhiều giải pháp khác nhau được tích hợp, nhu cầu của khách hàng cũng trở nên đa dạng và phong phú. Yêu cầu đặt ra cho nhà cung cấp dịch vụ muốn phát triển tồn tại trong quá trình cạnh tranh là phải xây dựng một mạng lưới kinh tế hơn, đơn giản và đạt được hiệu suất cao với nhiều loại dịch dễ dàng. Dòng thiết bị đầu cuối mạng Corecess 394x-TX/FX có thể cung cấp data tốc độ cao, thoại, và chức năng Access Point không dây cho khách hang là hộ gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ.

    Dòng Corecess 394x-TX/FX hỗ trợ cổng uplink tốc độ 10/100Base-Tx (RJ45) hoặc 100Base-FX (SFP). Khoảng cách truyền của 100Base-FX có thể thay đổi được tùy thuộc vào loại SFP

  • 10/100Base-Tx hoặc 100Base-Fx Uplink
  • 4 cổng 10/100Base-Tx Ethernet
  • 2 cổng FXS VoIP telephony (tùy chọn)
  • IEEE 802.11b/g Wireless-LAN (tùy chọn)
  • Hỗ trợ đồng thời nhiều dịch vụ
  • Hỗ trợ VLAN và bridging Lớp 2
  • Hỗ trợ NAPT
  • IGMP multicast cho IP video
  • Các đặc tính quản lý nâng cao
  • Quản lý từ xa và khả năng dự phòng
  • Giám sát và chuẩn đoán dịch vụ cho tất cả các cổng
  • Thiết kế để trên bàn hoặc gắn lên tường
  • Hỗ trợ PPPoE

Thiết kế

  • Indoor: Desktop và Wall-mount
  • Outdoor: Built-in Outdoor enclosure

Giao tiếp Uplink

  • Cổng Uplink: 10/100Base-Tx, 100Base-Fx
  • Loại đầu nối: RJ45 cho 10/100Base-Tx, module SFP cho 100Base-Fx

Cổng dữ liệu người dùng

  • 4 cổng RJ45 cho 10/100Base-Tx
  • Tự động phát hiện tốc độ/ Song công hoặc bán song công/ Tất cả các cổng MDI & MDIX
  • Đặc trưng mạng
  • Port Bridging
  • Giám sát cổng
  • Phát hiện Loop
  • Tagged/ Untagged Vlan
  • IGMP snooping
  • Hỗ trợ DHCP server/ client
  • NAPT support
  • Port forwarding
  • DMZ
  • Đặc trưng QoS
    • Phân loại nhiều vùng
    • Điều khiển băng thông
    • Điều khiển Broadcast storm
    • Điều khiển tốc độ giới hạn cho mỗi cổng
  • Đặc trưng Bảo mật
  • Lọc địa chỉ MAC
  • Access control list

Đặc điểm kỹ thuật về thoại (Tùy chọn)

  • Giao tiếp: 2 cổng RJ11 cho VoIP
  • Giao thức: SIP v2.0
  • Hỗ trợ Codec: G.711 a-Law/ u-Law, G.729, và G.723(tùy chọn)
  • Triệt tiếng dội (G.168)
  • Phát hiện giọng nói (VAD) và tạo nhiễu dễ chịu(CNG)
  • Tùy chỉnh độ lợi
  • DTMF in-band và out-band, RFC2833
  • T.38 fax relay và modem relay
  • Dial map cho cuộc gọi VoIP ra
  • Các dịch vụ lớp 5: Call transfer/Waiting/Holding, Call ID

Đặc điểm kỹ thuật Wireless-LAN access point (tùy chọn)

  • IEEE 802.11b/g – tốc độ đạt tới 54Mbps
  • Bảo mật: WEP-64, WEP-128, WPA, WMM
  • Chuyển kênh tần số tự động hoặc bằng tay

Chức năng quản lý

  • Trạng thái LED: Uplink và chỉ thị trạng thái tất cả các cổng người dùng
  • Remote & Local & dự trữ
  • Telnet & quản lý bằng WEB

Môi trường và điều chỉnh phù hợp

  • Nhiệt độ hoạt động
  • Nhiệt độ thông thường (mặc định): 0~ 50°C
  • Nhiệt độ hardened (tùy chọn): -40 ~ 65°C
  • Độ ẩm: 10 ~ 95% ở 40°C, không ngưng tụ
• CC3940-TX    Gateway với 4 cổng RJ45 10/100BaseTx, 100Base-TX Uplink
• CC3940-FX    Gateway với 4 cổng RJ45 10/100BaseTx, 100Base-FX SFP uplink
• CC3940W-TX    Gateway với WLAN, 4 cổng RJ45 10/100BaseTX, 100Base-Tx Uplink
• CC3940W-FX    Gateway với WLAN, 4 cổng RJ45 10/100BaseTX, 100Base-Fx SFP Uplink
• CC3942-TX    Gateway với VoIP, 4 ports RJ45 10/100BaseTX, 2 ports RJ11 FXS, 100Base-TX Uplink
• CC3942-FX    Gateway với  VoIP,  4  ports  RJ45  10/100BaseTX,  2  ports  RJ11  FXS, 100Base-FX  SFP Uplink
• CC3942W-TX    Gateway với VoIP & WLAN, 4 ports RJ45 10/100BaseTX, 2 ports RJ11 FXS, 100Base-TX Uplink
• CC3942W-FX    Gateway với VoIP & WLAN, 4 ports RJ45 10/100BaseTX, 2 ports RJ11 FXS, 100Base-FX SFP Uplink