• Hoàn toàn phù hợp với H.264 HP@Level 4.0 and MP@Level 3.0
• Nhiều video độ phân giải 1080i, 720p, 576i và 480i
• Nhiều đầu vào HD/SD-HDMI, HD/SD-SDI, and CVBS để mã hóa
• Hỗ trợ GbE TS / IP đầu vào / đầu ra (full duplex).
DMM-1520EC là thiết bị mã hóa một kênh H.264 (MPEG-4 AVC) HD thích nghi cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường phát sóng kỹ thuật sô.
DMM-1520EC hỗ trợ nhiều giao diện đầu vào khác nhau bao gồm:HD / SD-SDI, HD / SD-HDMI và CVBS. Ngõ ra các dòng nén thông qua IP GbE và ASI. DMM-1520EC có thể mã hóa hai cặp âm thanh stereo với 2nd audio daughter board.
Với chức năng tái ghép kênh, DMM-1520EC có thể tái ghép kênh SPTS được tạo ra bởi chính nó và một đầu vào MPTS từ ASI hoặc IP, những tính năng tuyệt với này làm cho DMM-1520EC sự lựa chọn triển khai phù hợp nhất cho bất kỳ hệ thống phát sóng.
Video Compression
Ngõ vào Video | 1 x HD/SD-HDMI(v1.3) 1 x BNC for CVBS input 1 x BNC for HD/SD-SDI input(for DMM-1520-3x and DMM-1520-4x model only) |
Độ phân giải | 1080i(1920×1080)@25Hz,29.97Hz,30Hz:SMPTE274M: 6~24Mb/s 1080i(1440×1080)@25Hz,29.97Hz,30Hz:SMPTE274M: 5~24Mb/s 720p(1280×720)@50Hz,59.94Hz,60Hz:SMPTE296M: 4~24Mb/s 480i(720×480)@29.97Hz:SMPTE656M: 2~10Mb/s 576i(720×576)@25Hz: SMPTE656M: 2~10Mb/s |
Tỉ lệ | 4:3/16:9 tùy chọn |
Tiêu chuẩn nén | H.264/AVC HP@L4.0 |
Chrominance Space | 4:2:0 |
Tốc độ ngõ ra Video(Bit rate) | 2Mbps~30Mbps |
Audio Compression
Ngõ vào audio | HDMI Embedded |
Tiêu chuẩn nén | MPEG1 Layer II Encoding (Mono, Stereo) MPEG2 AAC-LC Encoding (Stereo) MPEG4 AAC-LC Encoding (Stereo) |
Sampling Rate | 48KHz |
Audio Compression Bit Rate | MPEG1 Layer II: 32~256Kb/s (Both 2 pairs of audio on DMM-1520EC-x2 model) |
Ngõ vào ASI
Kiểu kết nối | 1×BNC Female, 75Ω |
Input bit rate | ≤ 100Mb/s |
Chế độ packet | Byte |
Độ dài packet | 188/204 Bytes |
Signal Level 200 | 200 ~ 880mVp-p |
Ngõ ra ASI
Kiểu kết nối | 1×BNC Female, 75Ω |
Effectual Output Bit Rate | 1.5 Mb/s ~70 Mb/s |
Chế độ packet | Byte |
Độ dài packet | 188/204 Bytes |
Signal Level 200 | 800±80mV |
GigE Full Duplex
GbE Full Duplex | IEEE 802.3, 10/100/1000 Base-T |
Maximal Effectual Output Bit Rate | 80Mb/s |
Quản lý và dịch vụ PID | Remux, fltering and remapping |
UDP/RTP | SPTS or MPTS |
Protocol | IGMPv2 |
Quản Lý và giám sát
Chuẩn kết nối | 1 x RJ45, 10/100M, thiết bị điều khiển IP |
Quản lý từ xa | SNMP, HTTP Web, HDMS |
Quản lý nội bộ | Handheld Programmer Unit |
Software Upgrade | FTP loader |