Modules IRD DMM-1200P/-1400P Series với bộ xử lý MPEG-2 SD chuyên nghiệp
• Ngõ vào DVB-S2/S/C/T, TS / IP và ASI.
• SD MPEG-2 MP @ ML giải mã video kỹ thuật số.
• Tích hợp tái ghép kênh linh hoạt giữa các ngõ vào ASI, Tuner và TS/IP.
• 2 khe cắm DVB-CI ,tương thích thẻ CA CAMs đa giải mã BISS-1 và BISS-E .
• Dynamic PMT động tự phát hiện và cập nhật
• UDP, RTP Multicast / Unicast IP output,, hỗ trợ lên đến 32 kênh độc lập
• Âm thanh PCM nhúng trong đầu ra SDI
• Điều khiển từ xa và giám sát bởi SNMP, HTTP WEB và phần mềm độc quyền HDMS
• RSSI, received Eb/No & BER monitoring
• Cập nhật thông qua IP.
Loại kết nối | 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type female 75Ω for loop through output |
Dãi tần số ngõ vào | 950 ~ 2150MHz |
Mức ngõ vào | -25 ~ -65dBm |
Tốc độ Symbol | DVB-S QPSK: 5~45MS/s; DVB-S2 8PSK 10~31MS/s |
Hệ số Rolling Off | DVB-S QPSK: 0.35; DVB-S2 8PSK: 0.35, 0.25, 0.2 |
Tỉ số mã hóa FEC | DVB-S2 8PSK: 2/3, 3/4, 3/5, 5/6, 8/9, 9/10 DVB-S QPSK: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 6/7, 7/8 |
LNB Polarization | 0, 13V, 18V(lựa chọn) |
Băng tần chuyển mạch LNB | 0/22KHz (lựa chọn) |
Ngõ vào DVB-S
Loại kết nối | 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type female 75Ω for loop through output |
Dãi tần số ngõ vào | 950 ~ 2150MHz |
Mức ngõ vào | -25 ~ -65dBm |
Tốc độ Symbol | 2 ~ 45MS/s |
Hệ số Rolling Off | 0.35 |
Tỉ số mã hóa FEC | DVB-S2 8PSK: 2/3, 3/4, 3/5, 5/6, 8/9, 9/10 DVB-S QPSK: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 6/7, 7/8 |
LNB Polarization | 0, 13V, 18V(lựa chọn) |
Băng tần chuyển mạchLNB | 0/22KHz (lựa chọn) |
Ngõ vào DVB-C
Loại kết nối | 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type female 75Ω for loop through output |
Dãi tần số ngõ vào | 48~860MHz |
Mức ngõ vào | -15 ~ 15dBmV |
Tốc độ Symbol | 1 ~ 7MS/s (ITU J.83 Annex A) |
Constellation | 64/128/256 QAM |
Suy hao đầu vào | 7dB (typ.) |
Băng tần | 6/7/8MHz |
Ngõ vào DVB-T
Loại kết nối | 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type female 75Ω for loop through output |
Dãi tần số ngõ vào | 174 ~ 230MHz (VHF); 470~860MHz (UHF) |
Mức ngõ vào | -20 ~ -70dBm |
Băng thông nguồn | 6/7/8 MHz |
Constellation | QPSK, 16-QAM, 64-QAM |
Chế độ FTT | 2K/8K |
Tỉ số mã hóa FEC | 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 |
Khoảng bảo vệ | 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 |
Ngõ vào ASI
Loại kết nối | 1×BNC Female, 75Ω |
Chuẩn | DVB-ASI, EN50083-9 |
Tốc độ đầu vào (Bit) | ≤ 100Mb/s |
Độ dài gói tin | 188 or 204 Bytes |
TS over IP (for 1400P series)
Loại kết nối | 1×RJ45, 10/100M for TS/IP |
Tốc độ sử dụng | 70Mb/s for 10/100M |
Giao thức | UDP / RTP, Multicast / Unicast, IGMPv2, ARP |
TS Processing
TS quản lý đầu vào | Remux và demux giữa ngõ vào Tuner, ASI và TS/IP |
TS quản lý đầu ra | Remux và demux cho 2 ngõ ra mirror ASI |
Quản lý và dịch vụ PID | Remux, fltering and remapping |
PSI/SI | PSI/SI table regeneration, NIT and SDT edition, LCN Edition and Re-generation |
Descrambler | DVB sử dụng thuật toán xáo trộn chung CSA |
Common Interface (cổng cắm thẻ) | Tương thích với các loại thẻ giải mã PCMCIA trên thị trường. |
Ngõ ra ASI
Loại kết nối | 2×BNC Female, 75Ω (one connector is shared with SDI output) |
Chuẩn | DVB-ASI, EN50083-9 |
Tốc độ đầu ra (Bit) | ≤ 99Mb/s |
Chuẩn Video | MPEG-2(MP@ ML) |
Độ phân giải Video SDI | 576i×25, 480i×29.97 |
Video Bit Rate | < 80Mb/s |
Ngõ ra SD-SDI
Loại kết nối | 1×BNC Female, 75Ω (share with one of the two ASI outputs) |
Serial Interface | SMPTE 259M, 270 Mb/s (10bit) |
Level | 800mV p-p |
Audio Embedded | Yes |
Xử lý âm thanh số (Digital Audio Processing)
Number of Output | 1 cặp đầu ra âm thanh stereo (1 Audio PID được giải mã) |
Ngõ ra Analog Video
CVBS Connector | 1×BNC, 1×2.5mm phone jack (with phone jack to RCA adaptor) |
Chuẩn Video | NTSC, PAL, and SECAM |
Ngõ ra Analog Audio
Loại kết nối | Giắc cắm điện 1 × 2.5mm cho CVBS và stereoaudio |
Số cổng ra | 1 cặp stereo audio |
Quản Lý và giám sát (Control & Monitoring)
Loại kết nối | 1× RJ45, 10/100M, for equipment IP Control |
Quản lý từ xa | SNMP, HTTP Web, HDMS |
Quản lý nội bộ | Handheld Programmer Unit |
Software Upgrade | FTP loader |