• 0963 00 88 11
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
DCH-3800EC : Encoder MPEG-2 ,8 cổng CVBS ngõ vào DCH-3800EC : Encoder MPEG-2 ,8 cổng CVBS ngõ vào

 

 

 

 

* 8 ngõ vào (CVBS , SDI , HDMI ) mã hóa , tích hợp chức năng tái ghép kênh (re-multiplexed) .
* 1 đầu vào ASI (1 loạt kênh ) & 1 đầu ra ASI.
* Full duplex Gigabit TS_over_IP
* Độ phân giải video: 576i (PAL, SECAM) & 480i (NTSC)

 

 

S000415 Encoder and Transcoders Số lượng: 1 Cái

DCH-3800EC : Encoder MPEG-2 ,8 cổng CVBS ngõ vào

Cloud Zoom small image
  •  

     

     

     

    * 8 ngõ vào (CVBS , SDI , HDMI ) mã hóa , tích hợp chức năng tái ghép kênh (re-multiplexed) .
    * 1 đầu vào ASI (1 loạt kênh ) & 1 đầu ra ASI.
    * Full duplex Gigabit TS_over_IP
    * Độ phân giải video: 576i (PAL, SECAM) & 480i (NTSC)

     

     

    - DCH-3800EC là bộ mã hóa (Encoder) MPEG-2 tích hợp 8 cổng mật độ cao .
    - 8 cổng ngõ vào với băng tần cơ bản ,độ nét tiêu chuẩn (SD) ,chương trình A/V thời gian thực có thể được mã hóa cũng một lúc .
    - Những luồng tín hiệu mã hóa (streams encoded) có thể được tái ghép với các luồng từ cổng đầu vào ASI của nó.
    - Ngõ ra của luồng tín hiệu tái ghép cuối cùng là cổng TS/ IP Gigabit hoặc cổng ASI .

  * Biên dịch với MPEG-1 (ISO/IEC11172), MPEG-2 MP @ ML (ISO/IEC13818)
   * 8 ngõ vào (CVBS , SDI , HDMI ) mã hóa , tích hợp chức năng tái ghép kênh (re-multiplexed) .
   * 1 đầu vào ASI (1 loạt kênh ) & 1 đầu ra ASI.
   * Full duplex Gigabit TS_over_IP
   * Độ phân giải video: 576i (PAL, SECAM) & 480i (NTSC)
   * SNMP & WEB HTTP
   * Nguồn cấp điện dự phòng.
   * Chassis 19 "x 1 U với tiêu chuẩn EIA
 dch-3800ec cng sau
Ngõ vào Video và Mã hóa (Encoder)
Số port ngõ vào CVBS x 8
Chuẩn mã hóa MPEG-2 MP@ML
Chrominance Format 4:2:0

Tốc độ bit nén 
(Compression Bit Rate )

1.5Mbps~10Mbps
Độ phân giải video chính &
Đề xuất giá trị Bit nén
480i (720×480 @29.97Hz:SMPTE656M: 3~6Mb/s 
576i (720×576 )@25Hz: SMPTE656M: 3~6Mb/s
Độ phân giải video khác Half D1,SIF,QSIF
 
Ngõ vào Audio và Mã hóa (Encoder)
Số port ngõ vào 8 cặp Audio Stereo
Chuẩn mã hóa MPEG1 Layer I / MPEG1 Layer II
Sampling Rate 32KHz, 44.1KHz, 48KHz

Tốc độ bit nén 
(Compression Bit Rate )

MPEG1 Layer I: 64~256Kb/s 
MPEG1 Layer II: 32~384Kb/s
Chuẩn kết nối BNC female, 75Ω
Data Transfer type byte
Độ dài gói tín 188 or 204 Bytes
Mức tín hiệu 200 ~ 880mVp-p
 
Ngõ vào DVB-ASI
Chuẩn kết nối BNC female, 75Ω
Bit rate tối đa ngõ vào 100 Mb/s
Data Transfer type Byte
Độ dài gói tín 188 or 204 Bytes
Mức tín hiệu 200 ~ 880mVp-p
 
Ngõ ra DVB-ASI
Chuẩn kết nối BNC female, 75Ω
Tốc độ dữ liệu hiệu quả 1.5 Mb/s ~70 Mb/s
Data Transfer type Byte
Độ dài gói tín 188 or 204 Bytes
Mức tín hiệu 800±80mV
 
Gigabit TS_over_IP
Tiêu chuẩn kết nối IEEE 802.3, 10/100/1000 Base-T, Full Duplex
Bit Rate tối đa hiệu quả 80Mb/s
Giao thức data UDP or RTP, SPTS or MPTS
Giao thức điều khiển ICMP, ARP, IGMPv2
 
Chuẩn giao diện kết nối phía sau
ASI In 1 x BNC Female, 75Ω
CVBS In CVBS In
AUDIO In 8 x BNC Female, 75Ω
ASI Out 2×BNC Female, 75Ω(1 Backup)
 
Chuẩn giao diện kết nối mặt trước
Control 1×RJ-45, 10/100 Base-T
TS/IP 1× IP (GbE), RJ-45, 10/100/1000 Base-T, Full Duplex
Hiển thị màn hình LCD 2 x20
 
Tính năng khác
Nguồn cung cấp  AC90 ~ 260V 50/60Hz
Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45 ℃
Nhiệt độ lưu trữ -10 ~ 60 ℃
Độ ẩm hoạt động 10 ~ 90% (không ngưng tụ)

Order,Diagram

dch-3800ec diagram

dch-3800ecorder

 Từ khóa: mã hóa, phân giải